Bài viết
12/04/2023
08/04/2022
Đặc điểm chung
Dùng cho lưu chất không khí, khí không ăn mòn, chất lỏng không cháy
– Nguồn điện vào 12-24VDC
Thông số kỹ thuật
Dải mức áp suất: 0 ~ 1 MPa
Dải ngõ ra tương tư: -0.1 – 0 MPa
Áp suất phá hủy: 1.5 Mpa
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC ±10%
Dòng tiêu thụ: 15 mA hoặc thấp hơn (không tải)
Đặc tính ngõ ra: Ngõ ra tương tự 1 – 5V (dải áp suất mức), 0.6 – 1V (dải ngõ ra tương tự), trở kháng ngõ ra xấp xỉ 1kΩ
Độ chính xác: ±2% F.S (dải áp suất mức), ±5% F.S (dải ngõ ra tương tự)
Kích thước cổng: M3x0.5, M5 x 0.8, R1/8, NPT1/8, giảm áp∅6, giảm áp 1/4, ren cái M5, ren M5( không có lỗ lắp)
Thông số kỹ thuật
Dải mức áp suất: 0 ~ 1 MPa
Dải ngõ ra tương tư: -0.1 - 0 MPa
Áp suất phá hủy: 1.5 Mpa
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC ±10%
Dòng tiêu thụ: 15 mA hoặc thấp hơn (không tải)
Đặc tính ngõ ra: Ngõ ra tương tự 1 - 5V (dải áp suất mức), 0.6 - 1V (dải ngõ ra tương tự), trở kháng ngõ ra xấp xỉ 1kΩ
Độ chính xác: ±2% F.S (dải áp suất mức), ±5% F.S (dải ngõ ra tương tự)
Kích thước cổng: M3x0.5, M5 x 0.8, R1/8, NPT1/8, giảm áp∅6, giảm áp 1/4, ren cái M5, ren M5( không có lỗ lắp)